Giao Hàng Miến phí Điện thoại: 028 6275 6857 Hotline: 0988 51 52 57 - 0983 668 447
Việt Nam Việt Nam
  Tài khoản
  •   Đăng ký
  •   Đăng nhập
  •    Yêu thích (0)
  •   Tài khoản
Tiến Nam Phát Company

Giỏ hàng

0 sản phẩm - 0đ
  • Không có sản phẩm trong giỏ hàng!

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Lịch Sử và Phát Triển
    • Đôi Nét Về Chúng Tôi
    • Năng Lực Hoạt Động
    • Sơ Đồ Tổ Chức Công Ty
    • Tư vấn khách hàng
    • Bảo dưỡng sản phẩm
    • Phương Thức Giao Hàng
  • Sản phẩm
    • Thiết Bị Điện
      • Dây Và Cáp Điện Cadivi
        • Dây điện dân dụng
        • Dây và cáp điện lực hạ thế
        • Cáp chậm cháy, chống cháy
        • Cáp điều khiển
        • Cáp điện kế (muller)
        • CÁP MULTIPLEX
        • Dây trần
      • Dây Và Cáp Điện Daphaco
        • Dây Điện Dân Dụng
        • Cáp Điện Lực Hạ Thế
        • Cáp Chậm Cháy, Chống Cháy
        • Cáp Điện Kế
        • Cáp Điều Khiển
        • Cáp Vặn Xoắn Hạ Thế
        • Dây Trần
      • Dây Và Cáp Điện Thịnh Phát
        • Cáp Cao Thế
        • Cáp Trung Thế
        • Cáp Hạ Thế
        • Cáp Chống Cháy
        • Dây Dẩn Trần
        • Dây Chịu Nhiệt, Dây Tổn Thất Thấp
        • Dây Điện Dân Dụng
        • Dây Và Cáp Chuyên Dụng
      • Thiết Bị Điện Schneider
      • Thiết Bị Điện MPE
        • ĐÈN LED MPE
        • ĐÈN SMART LED MPE
      • Thiết Bị Điện Panasonic
      • Thiết Bị Điện LS
      • Thiết Bị Điện Sino
        • Ổ cắm công tắc
        • Thiết bị điện
        • Thiết bị chiếu sáng
      • Thiết Bị Điện AC-Comet
        • Đèn chiếu sáng
        • Công tắc, Ổ cắm
        • Ống luồn
      • Đèn Chiếu Sáng Philips
        • Đèn LED âm trần
        • Đèn LED ốp trần
        • Đèn LED búp
        • Đèn tuýp LED
        • Đèn LED panel
        • Đèn pha LED
        • Đèn LED dây
        • Đèn rọi RAY
        • Đèn LED cao áp
        • Đèn bàn học LED
        • Đèn LED trang trí
      • Đèn Chiếu Sáng Rạng Đông
        • ĐÈN LED
        • Ổ CẮM WIFI
        • CÔNG TẮC CẢM ỨNG
        • ĐÈN LED Khác
      • Đèn Chiếu Sáng Duhal
        • Bóng Led tuýp
        • Đèn âm trần led chiếu điểm
        • Đèn led panel âm trần
        • Đèn máng led âm trần
        • Máng đèn tán quang led
        • Đèn ốp trần led
        • Đèn led treo thả
        • Đèn led soi gương
        • Đèn led chiếu điểm thanh ray
        • Đèn led chiếu vách
        • Đèn led pha bảng
        • Đèn đường led
        • Máng đèn led phản quang
        • Máng đèn led tán quang
        • Đèn led công nghiệp
        • Đèn chống nổ
      • Đèn Chiếu Sáng ELEK
        • Đèn Tiêu Chuẩn Trong Nhà
        • Đèn Trang Trí Trong Nhà
        • Đèn Cảnh Quan & Kiến Trúc
      • Đèn Trang Trí Euroto
      • Thang Máng Cáp
      • Bộ cảnh báo sự cố UC625 RTK/UK
      • Phụ Kiện Tủ Điện
        • Thiết bị điện Mikro
        • Tụ bù Epos
        • Phụ kiện CNC
    • Thiết bị Nước
      • Ống Nước Và Phụ Kiện Bình Minh
        • Ống PVC cứng
        • Phụ tùng PVC cứng hệ mét
        • Phụ tùng PVC cứng hệ INCH
        • Ống HDPE Trơn
        • Phụ Tùng HDPE trơn
        • Ống HDPE Gân
        • Phụ tùng HDPE Gân & Gioăng cho ống HDPE gân
        • Ống PP-R
        • Phụ tùng PP-R
        • Keo dán & gioăng cao su dùng cho ống & phụ tùng ống PVC cứng
      • Ống Nước Và Phụ Kiện Tiền Phong
        • Ống PVC
        • Ống HDPE
        • Ống PPR
        • Phụ kiện ống nhựa
      • Ống Nước Và Phụ Kiện Rehau
      • Ống Nước Và Phụ Kiện Wavin
        • Ống nhựa chịu nhiệt EK
        • Ống nhựa chịu nhiệt PILSA
        • Ống thoát giảm âm AS
        • Ống thoát nước mưa QS
        • Ống thoát ngăn mùi HEPVO
      • Ống Nước Và Phụ Kiện ST
      • Nẹp - Ống ruột gà Phong Phú (FFC)
      • Phụ kiện - Ống dẻo TH
      • Thiết Bị Vệ Sinh
        • Inax
          • Lavabo
          • Vòi Lavabo
          • Vòi xịt bàn cầu
          • Vòi bồn rửa chén
          • Bàn cầu
        • American
          • Bàn cầu
          • Lavabo
          • Vòi Lavabo
          • Vòi xịt bàn cầu
          • Vòi bồn rửa chén
        • TOTO
          • Bàn cầu
          • Lavabo
          • Vòi Lavabo
          • Vòi xịt Toilet
          • Vòi bồn rửa chén
      • Thiết Bị Sen Vòi
        • Thiết bị sen vòi Bảo Ngọc
          • Vòi nước
          • Lavabo
          • Bồn cầu
          • Bồn rửa chén
          • Củ sen
      • Máy Nước Nóng Năng Lượng Mặt Trời
        • Máy nước năng lượng solar
        • Máy nước nóng năng lượng Đại thành
          • Dòng CLASSIC - SUS 304
          • Dòng VIGO - SUS316
          • Máy nước nóng năng lượng mặt trời tấm phẳng Đại Thành Platinum
      • Bồn Nước
        • Bồn nước Đại Thành
    • Thiết Bị Lạnh
      • Máy lạnh
        • Máy lạnh Daikin
        • Máy lạnh Panasonic
        • Máy lạnh Toshiba
        • Máy lạnh Hitachi
      • Ống Đồng
        • Ống đồng Hailiang
        • Ống đồng LHCT
        • Ống cách nhiêt Superlon
        • Ống đồng Totaline
    • Công cụ dụng cụ
      • Máy khoan Bosch
      • Máy khoan Makita
      • Dụng cụ cầm tay Total
  • Bảng giá
    • Bảng giá dây và cáp điện
      • Bảng giá CADIVI
      • Bảng giá DAPHACO
      • Bảng giá THỊNH PHÁT
      • Bảng giá LIOA
      • Bảng giá LS
      • Bảng giá GOLDCUP
      • Bảng giá điên FFC
      • Bảng giá phụ kiện FFC
    • Bảng giá Thiết Bị Đóng Cắt
      • Price List Panasonic
      • Price List SINO
      • PRICE LIST MITSUBISHI
      • PRICE LIST HUYU
    • Bảng giá công tắc và ổ cắm
      • Bảng giá SINO
      • Bảng giá PANASONIC
      • Bảng Giá ROCKY
    • Bảng giá đèn chiếu sáng
      • Bảng giá RẠNG ĐÔNG
      • Bảng giá DUHAL
      • Bảng giá ELEK
      • Bảng giá PHILIPS
      • Bảng giá MPE
      • Bảng giá PARAGON
      • Bảng giá ACLED
      • Bảng giá đèn led và điện tiêu dùng Comet
      • Bảng giá thiết bị điện dân dụng AC
    • Bảng giá ống nước và phụ kiện
      • Bảng giá BÌNH MINH
      • Bảng giá QUỐC TRUNG
      • Bảng giá TIỀN PHONG
      • Bảng giá T&H
      • Bảng giá REHAU
      • Phụ kiện Siêu Thành
      • Bảng Giá RIIFO
    • Bảng giá máy nước nóng năng lượng
      • Bảng giá Đại Thành
      • Bảng giá RESOLAR
    • Bảng giá Bồn nước
      • Bảng giá Bồn nước Đại Thành
    • Bảng giá thiết bị lạnh
    • Bảng giá ống đồng và phụ kiện
      • Bảng giá HDPE FINMAX
    • Bảng giá công cụ dụng cụ
      • Bảng giá máy khoan Bosch
      • Bảng giá MAKITA - MAKTEC
    • Bảng giá thiết bị vệ sinh
    • Bảng giá thiết bị vệ sinh
      • Bảng giá thiết bị vệ sinh Inax
      • Bảng giá thiết bị vệ sinh American Standard
      • Bảng giá thiết bị vệ sinh TOTO
      • Bảng giá MOEN
      • Bảng giá ATMOR
      • Bảng giá ARCA
    • Bảng giá phụ kiện tủ điện
      • Bảng giá thiết bị điện Mikro
      • Bảng giá tụ điện Epcos
      • Bảng giá phụ kiện CNC
      • Bảng giá Tủ điện TNP
  • TRUNG THẾ
    • Bảng Giá CAP CADIVI
    • Bảng Giá Thiết Bị LS
    • Bảng Giá Thiết Bị MITSUBISHI
    • Bảng Giá Thiết Bị HYUNDAI
    • Bảng Giá Thiết Bị SHIHLIN
    • Bảng Giá Thiết Bị ABB
    • Bảng Giá Thiết Bị Điện HUYU
    • Bảng Giá Thiết Bị SCHNEIDER
  • Catalogue
    • Catalogue dây và cáp điện
    • Catalogue công tắc và ổ cắm
      • Catalogue SCHNEIDER
    • Catalogue đèn chiếu sáng
      • Catalogue ĐIỆN QUANG
    • Catalogue ống nước và phụ kiện
    • Catalogue máy nươc nóng năng lượng
    • Catalogue thiết bị lạnh
    • Catalogue ống đồng và phụ kiện
    • Catalogue công cụ dụng cụ
  • Hồ sơ năng lực
  • Khuyến mãi
  • Tin tức
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • Dây Và Cáp Điện Cadivi
  • Cáp điều khiển
  • Cáp điều khiển DVV - 0,6/1kV
Danh mục
  • Dây Và Cáp Điện Cadivi
    • Dây điện dân dụng
    • Dây và cáp điện lực hạ thế
    • Cáp chậm cháy, chống cháy
    • Cáp điều khiển
    • Cáp điện kế (muller)
    • CÁP MULTIPLEX
    • Dây trần
  • Dây Và Cáp Điện Daphaco
    • Dây Điện Dân Dụng
    • Cáp Điện Lực Hạ Thế
    • Cáp Chậm Cháy, Chống Cháy
    • Cáp Điện Kế
    • Cáp Điều Khiển
    • Cáp Vặn Xoắn Hạ Thế
    • Dây Trần
  • Dây Và Cáp Điện Thịnh Phát
    • Cáp Cao Thế
    • Cáp Trung Thế
    • Cáp Hạ Thế
    • Cáp Chống Cháy
    • Dây Dẩn Trần
    • Dây Chịu Nhiệt, Dây Tổn Thất Thấp
    • Dây Điện Dân Dụng
    • Dây Và Cáp Chuyên Dụng
  • Thiết Bị Điện Sino
    • Ổ cắm công tắc
    • Thiết bị điện
    • Thiết bị chiếu sáng
  • Thiết Bị Điện Panasonic
  • Thiết Bị Điện Schneider
  • Thiết Bị Điện LS
  • Thiết Bị Điện AC-Comet
    • Đèn chiếu sáng
    • Công tắc, Ổ cắm
    • Ống luồn
  • Đèn Chiếu Sáng Philips
    • Đèn LED âm trần
    • Đèn LED ốp trần
    • Đèn LED búp
    • Đèn tuýp LED
    • Đèn LED panel
    • Đèn pha LED
    • Đèn LED dây
    • Đèn rọi RAY
    • Đèn LED cao áp
    • Đèn bàn học LED
    • Đèn LED trang trí
  • Đèn Chiếu Sáng Rạng Đông
    • ĐÈN LED Khác
    • ĐÈN LED
    • Ổ CẮM WIFI
    • CÔNG TẮC CẢM ỨNG
  • Đèn Chiếu Sáng Duhal
    • Bóng Led tuýp
    • Đèn âm trần led chiếu điểm
    • Đèn led panel âm trần
    • Đèn máng led âm trần
    • Máng đèn tán quang led
    • Đèn ốp trần led
    • Đèn led treo thả
    • Đèn led soi gương
    • Đèn led chiếu điểm thanh ray
    • Đèn led chiếu vách
    • Đèn led pha bảng
    • Đèn đường led
    • Máng đèn led phản quang
    • Máng đèn led tán quang
    • Đèn led công nghiệp
    • Đèn chống nổ
  • Đèn Chiếu Sáng ELEK
    • Đèn Tiêu Chuẩn Trong Nhà
    • Đèn Trang Trí Trong Nhà
    • Đèn Cảnh Quan & Kiến Trúc
  • Thiết Bị Điện MPE
    • ĐÈN LED MPE
    • ĐÈN SMART LED MPE
  • Đèn Trang Trí Euroto
  • Thang Máng Cáp
  • Bộ cảnh báo sự cố UC625 RTK/UK
  • Phụ Kiện Tủ Điện
    • Thiết bị điện Mikro
    • Tụ bù Epos
    • Phụ kiện CNC
  • Ống Nước Và Phụ Kiện Bình Minh
    • Ống PVC cứng
    • Phụ tùng PVC cứng hệ inch
    • Phụ tùng PVC cứng hệ mét
    • Ống HDPE Trơn
    • Phụ Tùng HDPE trơn
    • Ống HDPE Gân
    • Phụ tùng HDPE Gân & Gioăng cho ống HDPE gân
    • Ống PP-R
    • Phụ tùng PP-R
    • Keo dán & gioăng cao su dùng cho ống & phụ tùng ống PVC cứng
  • Ống Nước Và Phụ Kiện Tiền Phong
    • Ống PVC
    • Ống PPR
    • Ống HDPE
    • Phụ kiện ống nhựa
  • Ống Nước Và Phụ Kiện Rehau
  • Ống Nước Và Phụ Kiện Wavin
    • Ống nhựa chịu nhiệt EK
    • Ống nhựa chịu nhiệt PILSA
    • Ống thoát giảm âm AS
    • Ống thoát nước mưa QS
    • Ống thoát ngăn mùi HEPVO
  • Ống Nước Và Phụ Kiện ST
  • Nẹp - Ống ruột gà Phong Phú (FFC)
  • Phụ kiện - Ống dẻo TH
  • Thiết Bị Vệ Sinh
    • Inax
      • Bàn cầu
      • Lavabo
      • Vòi Lavabo
      • Vòi xịt bàn cầu
      • Vòi bồn rửa chén
    • American
      • Bàn cầu
      • Lavabo
      • Vòi Lavabo
      • Vòi xịt bàn cầu
      • Vòi bồn rửa chén
    • TOTO
      • Bàn cầu
      • Lavabo
      • Vòi Lavabo
      • Vòi xịt Toilet
      • Vòi bồn rửa chén
    • Arca
  • Thiết Bị Sen Vòi
    • Thiết bị sen vòi Bảo Ngọc
      • Vòi nước
      • Lavabo
      • Bồn cầu
      • Bồn rửa chén
      • Củ sen
  • Máy Nước Nóng Năng Lượng Mặt Trời
    • Máy nước năng lượng solar
    • Máy nước nóng năng lượng Đại thành
      • Dòng CLASSIC - SUS 304
      • Dòng VIGO - SUS316
      • Máy nước nóng năng lượng mặt trời tấm phẳng Đại Thành Platinum
  • Bồn Nước
    • Bồn nước Đại Thành
  • Thiết Bị Lạnh
    • Máy lạnh
      • Máy lạnh Daikin
      • Máy lạnh Panasonic
      • Máy lạnh Toshiba
      • Máy lạnh Hitachi
    • Ống Đồng
      • Ống đồng Hailiang
      • Ống đồng LHCT
      • Ống cách nhiêt Superlon
      • Ống đồng Totaline
  • Công cụ dụng cụ
    • Máy khoan Bosch
    • Máy khoan Makita
    • Dụng cụ cầm tay Total
Tin tức
Hàng trăm bộ máy lạnh cũ nghi nhập lậu từ Campuchia về TP.HCM gia công bán lại
CADIVI được vinh danh trong 50 thương hiệu dẫn đầu Việt Nam 2019 do Forbes Việt Nam công bố
Nô nức mua hàng giảm giá ngày Black Friday
Nô nức mua hàng giảm giá ngày Black Friday
Cáp điều khiển DVV - 0,6/1kV

Cáp điều khiển DVV - 0,6/1kV

  • Thương hiệu: Cadivi
  • Mã: DVV – 0,6/1KV
  • Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
  • Bình Luận Facebook

TỔNG QUAN

Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DVV sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 
 
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC.

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Điện trở DC tối đa ở 200C

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Nominal area

Structure

Approx.conductor diameter

Nominal thickness of insulation

Max.DC resistance at 200C

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

0,5

1/0,8

0,80

0,8

36,0

0,75

1/0,97

0,97

0,8

24,5

1

7/0,425

1,275

0,8

18,1

1,25

7/0,45

1,35

0,8

16,7

1,5

7/0,52

1,56

0,8

12,1

2

7/0,60

1,80

0,8

9,43

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

3

7/0,75

2,25

1,0

6,18

3,5

7/0,80

2,40

1,0

5,30

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

5,5

7/1,00

3,00

1,0

3,40

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

8

7/1,20

3,60

1,0

2,31

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

11

7/1,40

4,20

1,0

1,71

14

7/1,60

4,80

1,0

1,33

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

 Tiết diện danh định

Nominal area

2 lõi – 2 cores

3 lõi – 3cores

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

 Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx.overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổnggần đúng (*) 

Approx.overall diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

8,0

68

1,5

8,4

81

0,75

1,5

8,3

77

1,5

8,8

92

1

1,5

9,0

89

1,5

9,4

109

1,25

1,5

9,1

93

1,5

9,6

114

1,5

1,5

9,5

105

1,5

10,0

130

2

1,5

10,0

120

1,5

10,5

151

2,5

1,5

10,4

134

1,5

11,0

171

3

1,5

11,7

166

1,5

12,4

213

3,5

1,5

12,0

178

1,5

12,7

230

4

1,5

12,3

190

1,5

13,0

247

5,5

1,5

13,2

231

1,5

14,0

304

6

1,5

13,4

242

1,5

14,3

321

8

1,5

14,4

292

1,5

15,3

391

10

1,5

15,3

344

1,5

16,3

464

11

1,5

15,6

362

1,5

16,6

490

14

1,5

16,8

440

1,5

17,9

602

16

1,5

17,4

482

1,5

18,5

663

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

4 lõi – 4 cores

5 lõi – 5 cores

Chiều dày vỏ danh định

 Nominal thickness of sheath

  Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall diameter

   Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

 Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

9,0

96

1,5

9,7

111

0,75

1,5

9,4

111

1,5

10,1

128

1

1,5

10,2

132

1,5

11,0

153

1,25

1,5

10,3

139

1,5

11,2

161

1,5

1,5

10,8

160

1,5

11,7

187

2

1,5

11,4

186

1,5

12,4

219

2,5

1,5

11,9

212

1,5

12,9

250

3

1,5

13,5

266

1,5

14,7

315

3,5

1,5

13,8

288

1,5

15,1

342

4

1,5

14,2

311

1,5

15,5

370

5,5

1,5

15,3

385

1,5

16,7

461

6

1,5

15,6

406

1,5

17,0

487

8

1,5

16,8

499

1,5

18,3

600

10

1,5

17,8

595

1,6

19,7

727

11

1,5

18,2

629

1,6

20,1

769

14

1,6

19,9

785

1,6

21,8

951

16

1,6

20,6

866

1,7

22,8

1060

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

7 lõi – 7 cores

8 lõi – 8 cores

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

  Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall diameter

   Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

 Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

10,4

135

1,5

11,2

156

0,75

1,5

10,9

158

1,5

11,8

183

1

1,5

11,8

191

1,5

12,8

222

1,25

1,5

12,1

203

1,5

13,1

235

1,5

1,5

12,7

237

1,5

13,8

275

2

1,5

13,4

280

1,5

14,6

326

2,5

1,5

14,0

322

1,5

15,3

375

3

1,5

16,0

409

1,5

17,4

478

3,5

1,5

16,4

445

1,5

17,9

520

4

1,5

16,9

482

1,5

18,4

564

5,5

1,5

18,2

606

1,6

20,2

718

6

1,5

18,6

642

1,6

20,6

760

8

1,6

20,2

806

1,7

22,4

951

10

1,6

21,6

968

1,7

23,9

1142

11

1,7

22,2

1036

1,7

24,4

1209

14

1,7

24,0

1285

-

-

-

16

1,8

25,1

1432

-

-

-

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

10 lõi – 10 cores

12 lõi – 12 cores

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

 Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

12,8

186

1,5

13,2

209

0,75

1,5

13,5

218

1,5

13,9

247

1

1,5

14,7

265

1,5

15,2

302

1,25

1,5

15,0

282

1,5

15,5

321

1,5

1,5

15,8

331

1,5

16,3

379

2

1,5

16,8

393

1,5

17,3

452

2,5

1,5

17,6

453

1,5

18,2

523

3

1,6

20,4

587

1,6

21,1

678

3,5

1,6

21,0

638

1,6

21,7

740

4

1,6

21,6

693

1,7

22,5

814

5,5

1,7

23,6

882

1,7

24,4

1026

6

1,7

24,1

934

1,8

25,1

1099

8

1,8

26,2

1169

1,8

27,1

1365

10

1,9

28,2

1417

1,9

29,2

1657

11

1,9

28,8

1500

1,9

29,8

1756

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

14 lõi – 14 cores

16 lõi – 16 cores

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

13,8

234

1,5

14,5

259

0,75

1,5

14,5

278

1,5

15,3

309

1

1,5

15,9

342

1,5

16,7

380

1,25

1,5

16,2

364

1,5

17,1

405

1,5

1,5

17,1

430

1,5

18,1

481

2

1,5

18,2

515

1,6

19,4

586

2,5

1,6

19,3

606

1,6

20,4

679

3

1,7

22,3

786

1,7

23,6

881

3,5

1,7

23,0

857

1,7

24,3

962

4

1,7

23,7

932

1,8

25,2

1058

5,5

1,8

25,9

1190

1,8

27,3

1338

6

1,8

26,4

1261

1,8

27,9

1419

8

1,9

28,7

1583

1,9

30,3

1784

10

1,9

30,7

1907

2,0

32,6

2166

11

2,0

31,5

2037

2,0

33,3

2297

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

19 lõi – 19 cores

24 lõi – 24 cores

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

  Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall diameter

   Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổnggần đúng (*) 

Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

15,2

294

1,5

17,6

366

0,75

1,5

16,1

353

1,5

18,6

439

1

1,5

17,6

436

1,6

20,7

553

1,25

1,5

18,0

465

1,6

21,1

591

1,5

1,6

19,2

562

1,7

22,6

713

2

1,6

20,4

676

1,7

24,0

857

2,5

1,6

21,5

785

1,8

25,5

1008

3

1,8

25,1

1031

1,9

29,5

1308

3,5

1,8

25,8

1127

1,9

30,4

1428

4

1,8

26,6

1227

-

-

-

5,5

1,9

29,0

1570

-

-

-

6

1,9

29,6

1665

-

-

-

8

2,0

32,2

2094

-

-

-

10

2,1

34,7

2544

-

-

-

11

2,1

35,4

2699

-

-

-

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

27 lõi – 27 cores

30 lõi – 30 cores

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx.overall diameter

   Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

 Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall diameter

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,5

18,0

399

1,5

18,6

435

0,75

1,6

19,2

490

1,6

19,9

535

1

1,6

21,1

607

1,7

22,0

674

1,25

1,6

21,5

648

1,7

22,5

720

1,5

1,7

23,0

784

1,7

23,9

860

2

1,7

24,5

945

1,8

25,6

1049

2,5

1,8

26,0

1112

1,8

26,9

1222

3

1,9

30,1

1444

2,0

31,4

1602

3,5

2,0

31,3

1593

2,0

32,4

1752

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Tiết diện danh định

Nominal area

33 lõi – 33 cores

37 lõi – 37 cores

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

  Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overalldiameter

   Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

Chiều dày vỏ danh định

 Nominal thickness of sheath

   Đường kính tổng gần đúng (*) 

Approx.overall diameter

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx.mass

mm2

mm

mm

kg/km

mm

mm

kg/km

0,5

1,6

19,5

480

1,6

20,2

526

0,75

1,6

20,6

579

1,6

21,4

636

1

1,7

22,9

731

1,7

23,7

804

1,25

1,7

23,4

781

1,7

24,3

860

1,5

1,7

24,8

934

1,8

25,9

1042

2

1,8

26,6

1140

1,8

27,6

1259

2,5

1,9

28,2

1342

1,9

29,3

1483

3

2,0

32,7

1743

2,0

34,0

1927

3,5

2,0

33,7

1907

2,1

35,2

2126

 

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Sản phẩm khác

Cáp điều khiển DXV/SWA - 0,6/1 kV

Cáp điều khiển DXV/SWA - 0,6/1 kV

Liên hệ
Cáp điều khiển DXV/Sc/SWA - 0,6/1 kV

Cáp điều khiển DXV/Sc/SWA - 0,6/1 kV

Liên hệ
Cáp điều khiển DXV/Sc/DSTA - 0,6/1 kV

Cáp điều khiển DXV/Sc/DSTA - 0,6/1 kV

Liên hệ
Cáp điều khiển DXV/Sc - 0,6/1 kV

Cáp điều khiển DXV/Sc - 0,6/1 kV

Liên hệ
Cáp điều khiển DXV/DSTA - 0,6/1 kV

Cáp điều khiển DXV/DSTA - 0,6/1 kV

Liên hệ
Cáp điều khiển DXV - 0,6/1kV

Cáp điều khiển DXV - 0,6/1kV

Liên hệ
Cáp điều khiển DVV/SWA – 0,6/1 kV

Cáp điều khiển DVV/SWA - 0,6/1 kV

Liên hệ
Cáp điều khiển DVV/Scb - 0,6/1 kV & DVVm/Scb - 0,6/1 kV

Cáp điều khiển DVV/Scb - 0,6/1 kV & DVVm/Scb - 0,6/1 kV

Liên hệ
Cáp điều khiển DVV/Sc/SWA - 0,6/1 kV

Cáp điều khiển DVV/Sc/SWA - 0,6/1 kV

Liên hệ
Cáp điều khiển DVV/Sc/DSTA - 0,6/1 kV

Cáp điều khiển DVV/Sc/DSTA - 0,6/1 kV

Liên hệ
Cáp điều khiển DVV/Sc - 0,6/1 kV

Cáp điều khiển DVV/Sc - 0,6/1 kV

Liên hệ
Cáp điều khiển DVV/DSTA - 0,6/1 kV

Cáp điều khiển DVV/DSTA - 0,6/1 kV

Liên hệ
Đôi nét về Tiến Nam Phát
CÔNG TY TNHH SX VÀ TM TIẾN NAM PHÁT
Số tài khoản: 98576789
Ngân hàng: VPBANK – CN TP.HCM
Địa chỉ
 CÔNG TY TNHH SX VÀ TM TIẾN NAM PHÁT
 Địa chỉ: 3177 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, TP.HCM
 028 6275 6857
 0988 51 52 57 - 0983 668 447
 sales-tnp@tiennamphat.com
 www.tiennamphat.com
 Mã số thuế: 0305903528
Thông tin
  • Liên hệ
  • Sơ đồ trang
  • Thông tin giao hàng
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản & Điều kiện
Cadivi|Daphaco|Thịnh Phát|Schneider|MPE|Panasonic|LS|Sino|AC-Comet|Philips|Rạng Đông|Duhal|Euroto|Bình Minh|Lioa|
Top
© 2019 TienNamPhat. All rights reserved