Giao Hàng Miến phí Điện thoại: 028 6275 6857 Hotline: 0988 51 52 57 - 0983 668 447
Việt Nam Việt Nam
  Tài khoản
  •   Đăng ký
  •   Đăng nhập
  •    Yêu thích (0)
  •   Tài khoản
Tiến Nam Phát Company

Giỏ hàng

0 sản phẩm - 0đ
  • Không có sản phẩm trong giỏ hàng!

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Lịch Sử và Phát Triển
    • Đôi Nét Về Chúng Tôi
    • Năng Lực Hoạt Động
    • Sơ Đồ Tổ Chức Công Ty
    • Tư vấn khách hàng
    • Bảo dưỡng sản phẩm
    • Phương Thức Giao Hàng
  • Sản phẩm
    • Thiết Bị Điện
      • Dây Và Cáp Điện Cadivi
        • Dây điện dân dụng
        • Dây và cáp điện lực hạ thế
        • Cáp chậm cháy, chống cháy
        • Cáp điều khiển
        • Cáp điện kế (muller)
        • CÁP MULTIPLEX
        • Dây trần
      • Dây Và Cáp Điện Daphaco
        • Dây Điện Dân Dụng
        • Cáp Điện Lực Hạ Thế
        • Cáp Chậm Cháy, Chống Cháy
        • Cáp Điện Kế
        • Cáp Điều Khiển
        • Cáp Vặn Xoắn Hạ Thế
        • Dây Trần
      • Dây Và Cáp Điện Thịnh Phát
        • Cáp Cao Thế
        • Cáp Trung Thế
        • Cáp Hạ Thế
        • Cáp Chống Cháy
        • Dây Dẩn Trần
        • Dây Chịu Nhiệt, Dây Tổn Thất Thấp
        • Dây Điện Dân Dụng
        • Dây Và Cáp Chuyên Dụng
      • Thiết Bị Điện Schneider
      • Thiết Bị Điện MPE
        • ĐÈN LED MPE
        • ĐÈN SMART LED MPE
      • Thiết Bị Điện Panasonic
      • Thiết Bị Điện LS
      • Thiết Bị Điện Sino
        • Ổ cắm công tắc
        • Thiết bị điện
        • Thiết bị chiếu sáng
      • Thiết Bị Điện AC-Comet
        • Đèn chiếu sáng
        • Công tắc, Ổ cắm
        • Ống luồn
      • Đèn Chiếu Sáng Philips
        • Đèn LED âm trần
        • Đèn LED ốp trần
        • Đèn LED búp
        • Đèn tuýp LED
        • Đèn LED panel
        • Đèn pha LED
        • Đèn LED dây
        • Đèn rọi RAY
        • Đèn LED cao áp
        • Đèn bàn học LED
        • Đèn LED trang trí
      • Đèn Chiếu Sáng Rạng Đông
        • ĐÈN LED
        • Ổ CẮM WIFI
        • CÔNG TẮC CẢM ỨNG
        • ĐÈN LED Khác
      • Đèn Chiếu Sáng Duhal
        • Bóng Led tuýp
        • Đèn âm trần led chiếu điểm
        • Đèn led panel âm trần
        • Đèn máng led âm trần
        • Máng đèn tán quang led
        • Đèn ốp trần led
        • Đèn led treo thả
        • Đèn led soi gương
        • Đèn led chiếu điểm thanh ray
        • Đèn led chiếu vách
        • Đèn led pha bảng
        • Đèn đường led
        • Máng đèn led phản quang
        • Máng đèn led tán quang
        • Đèn led công nghiệp
        • Đèn chống nổ
      • Đèn Chiếu Sáng ELEK
        • Đèn Tiêu Chuẩn Trong Nhà
        • Đèn Trang Trí Trong Nhà
        • Đèn Cảnh Quan & Kiến Trúc
      • Đèn Trang Trí Euroto
      • Thang Máng Cáp
      • Bộ cảnh báo sự cố UC625 RTK/UK
      • Phụ Kiện Tủ Điện
        • Thiết bị điện Mikro
        • Tụ bù Epos
        • Phụ kiện CNC
    • Thiết bị Nước
      • Ống Nước Và Phụ Kiện Bình Minh
        • Ống PVC cứng
        • Phụ tùng PVC cứng hệ mét
        • Phụ tùng PVC cứng hệ INCH
        • Ống HDPE Trơn
        • Phụ Tùng HDPE trơn
        • Ống HDPE Gân
        • Phụ tùng HDPE Gân & Gioăng cho ống HDPE gân
        • Ống PP-R
        • Phụ tùng PP-R
        • Keo dán & gioăng cao su dùng cho ống & phụ tùng ống PVC cứng
      • Ống Nước Và Phụ Kiện Tiền Phong
        • Ống PVC
        • Ống HDPE
        • Ống PPR
        • Phụ kiện ống nhựa
      • Ống Nước Và Phụ Kiện Rehau
      • Ống Nước Và Phụ Kiện Wavin
        • Ống nhựa chịu nhiệt EK
        • Ống nhựa chịu nhiệt PILSA
        • Ống thoát giảm âm AS
        • Ống thoát nước mưa QS
        • Ống thoát ngăn mùi HEPVO
      • Ống Nước Và Phụ Kiện ST
      • Nẹp - Ống ruột gà Phong Phú (FFC)
      • Phụ kiện - Ống dẻo TH
      • Thiết Bị Vệ Sinh
        • Inax
          • Lavabo
          • Vòi Lavabo
          • Vòi xịt bàn cầu
          • Vòi bồn rửa chén
          • Bàn cầu
        • American
          • Bàn cầu
          • Lavabo
          • Vòi Lavabo
          • Vòi xịt bàn cầu
          • Vòi bồn rửa chén
        • TOTO
          • Bàn cầu
          • Lavabo
          • Vòi Lavabo
          • Vòi xịt Toilet
          • Vòi bồn rửa chén
      • Thiết Bị Sen Vòi
        • Thiết bị sen vòi Bảo Ngọc
          • Vòi nước
          • Lavabo
          • Bồn cầu
          • Bồn rửa chén
          • Củ sen
      • Máy Nước Nóng Năng Lượng Mặt Trời
        • Máy nước năng lượng solar
        • Máy nước nóng năng lượng Đại thành
          • Dòng CLASSIC - SUS 304
          • Dòng VIGO - SUS316
          • Máy nước nóng năng lượng mặt trời tấm phẳng Đại Thành Platinum
      • Bồn Nước
        • Bồn nước Đại Thành
    • Thiết Bị Lạnh
      • Máy lạnh
        • Máy lạnh Daikin
        • Máy lạnh Panasonic
        • Máy lạnh Toshiba
        • Máy lạnh Hitachi
      • Ống Đồng
        • Ống đồng Hailiang
        • Ống đồng LHCT
        • Ống cách nhiêt Superlon
        • Ống đồng Totaline
    • Công cụ dụng cụ
      • Máy khoan Bosch
      • Máy khoan Makita
      • Dụng cụ cầm tay Total
  • Bảng giá
    • Bảng giá dây và cáp điện
      • Bảng giá CADIVI
      • Bảng giá DAPHACO
      • Bảng giá THỊNH PHÁT
      • Bảng giá LIOA
      • Bảng giá LS
      • Bảng giá GOLDCUP
      • Bảng giá điên FFC
      • Bảng giá phụ kiện FFC
    • Bảng giá Thiết Bị Đóng Cắt
      • Price List Panasonic
      • Price List SINO
      • PRICE LIST MITSUBISHI
      • PRICE LIST HUYU
    • Bảng giá công tắc và ổ cắm
      • Bảng giá SINO
      • Bảng giá PANASONIC
      • Bảng Giá ROCKY
    • Bảng giá đèn chiếu sáng
      • Bảng giá RẠNG ĐÔNG
      • Bảng giá DUHAL
      • Bảng giá ELEK
      • Bảng giá PHILIPS
      • Bảng giá MPE
      • Bảng giá PARAGON
      • Bảng giá ACLED
      • Bảng giá đèn led và điện tiêu dùng Comet
      • Bảng giá thiết bị điện dân dụng AC
      • BẢNG GIÁ ĐÈN EUROTO
    • Bảng giá ống nước và phụ kiện
      • Bảng giá BÌNH MINH
      • Bảng giá QUỐC TRUNG
      • Bảng giá TIỀN PHONG
      • Bảng giá T&H
      • Bảng giá REHAU
      • Phụ kiện Siêu Thành
      • Bảng Giá RIIFO
    • Bảng giá máy nước nóng năng lượng
      • Bảng giá Đại Thành
      • Bảng giá RESOLAR
    • Bảng giá Bồn nước
      • Bảng giá Bồn nước Đại Thành
    • Bảng giá thiết bị lạnh
    • Bảng giá ống đồng và phụ kiện
      • Bảng giá HDPE FINMAX
    • Bảng giá công cụ dụng cụ
      • Bảng giá máy khoan Bosch
      • Bảng giá MAKITA - MAKTEC
    • Bảng giá thiết bị vệ sinh
    • Bảng giá thiết bị vệ sinh
      • Bảng giá thiết bị vệ sinh Inax
      • Bảng giá thiết bị vệ sinh American Standard
      • Bảng giá thiết bị vệ sinh TOTO
      • Bảng giá MOEN
      • Bảng giá ATMOR
      • Bảng giá ARCA
    • Bảng giá phụ kiện tủ điện
      • Bảng giá thiết bị điện Mikro
      • Bảng giá tụ điện Epcos
      • Bảng giá phụ kiện CNC
      • Bảng giá Tủ điện TNP
  • TRUNG THẾ
    • Bảng Giá CAP CADIVI
    • Bảng Giá Thiết Bị LS
    • Bảng Giá Thiết Bị MITSUBISHI
    • Bảng Giá Thiết Bị HYUNDAI
    • Bảng Giá Thiết Bị SHIHLIN
    • Bảng Giá Thiết Bị ABB
    • Bảng Giá Thiết Bị Điện HUYU
    • Bảng Giá Thiết Bị SCHNEIDER
  • Catalogue
    • Catalogue dây và cáp điện
    • Catalogue công tắc và ổ cắm
      • Catalogue SCHNEIDER
    • Catalogue đèn chiếu sáng
      • Catalogue ĐIỆN QUANG
    • Catalogue ống nước và phụ kiện
    • Catalogue máy nươc nóng năng lượng
    • Catalogue thiết bị lạnh
    • Catalogue ống đồng và phụ kiện
    • Catalogue công cụ dụng cụ
  • Hồ sơ năng lực
  • Khuyến mãi
  • Tin tức
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • Dây Và Cáp Điện Cadivi
  • Dây điện dân dụng
  • DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA PVC
Danh mục
  • Dây Và Cáp Điện Cadivi
    • Dây điện dân dụng
    • Dây và cáp điện lực hạ thế
    • Cáp chậm cháy, chống cháy
    • Cáp điều khiển
    • Cáp điện kế (muller)
    • CÁP MULTIPLEX
    • Dây trần
  • Dây Và Cáp Điện Daphaco
    • Dây Điện Dân Dụng
    • Cáp Điện Lực Hạ Thế
    • Cáp Chậm Cháy, Chống Cháy
    • Cáp Điện Kế
    • Cáp Điều Khiển
    • Cáp Vặn Xoắn Hạ Thế
    • Dây Trần
  • Dây Và Cáp Điện Thịnh Phát
    • Cáp Cao Thế
    • Cáp Trung Thế
    • Cáp Hạ Thế
    • Cáp Chống Cháy
    • Dây Dẩn Trần
    • Dây Chịu Nhiệt, Dây Tổn Thất Thấp
    • Dây Điện Dân Dụng
    • Dây Và Cáp Chuyên Dụng
  • Thiết Bị Điện Sino
    • Ổ cắm công tắc
    • Thiết bị điện
    • Thiết bị chiếu sáng
  • Thiết Bị Điện Panasonic
  • Thiết Bị Điện Schneider
  • Thiết Bị Điện LS
  • Thiết Bị Điện AC-Comet
    • Đèn chiếu sáng
    • Công tắc, Ổ cắm
    • Ống luồn
  • Đèn Chiếu Sáng Philips
    • Đèn LED âm trần
    • Đèn LED ốp trần
    • Đèn LED búp
    • Đèn tuýp LED
    • Đèn LED panel
    • Đèn pha LED
    • Đèn LED dây
    • Đèn rọi RAY
    • Đèn LED cao áp
    • Đèn bàn học LED
    • Đèn LED trang trí
  • Đèn Chiếu Sáng Rạng Đông
    • ĐÈN LED Khác
    • ĐÈN LED
    • Ổ CẮM WIFI
    • CÔNG TẮC CẢM ỨNG
  • Đèn Chiếu Sáng Duhal
    • Bóng Led tuýp
    • Đèn âm trần led chiếu điểm
    • Đèn led panel âm trần
    • Đèn máng led âm trần
    • Máng đèn tán quang led
    • Đèn ốp trần led
    • Đèn led treo thả
    • Đèn led soi gương
    • Đèn led chiếu điểm thanh ray
    • Đèn led chiếu vách
    • Đèn led pha bảng
    • Đèn đường led
    • Máng đèn led phản quang
    • Máng đèn led tán quang
    • Đèn led công nghiệp
    • Đèn chống nổ
  • Đèn Chiếu Sáng ELEK
    • Đèn Tiêu Chuẩn Trong Nhà
    • Đèn Trang Trí Trong Nhà
    • Đèn Cảnh Quan & Kiến Trúc
  • Thiết Bị Điện MPE
    • ĐÈN LED MPE
    • ĐÈN SMART LED MPE
  • Đèn Trang Trí Euroto
  • Thang Máng Cáp
  • Bộ cảnh báo sự cố UC625 RTK/UK
  • Phụ Kiện Tủ Điện
    • Thiết bị điện Mikro
    • Tụ bù Epos
    • Phụ kiện CNC
  • Ống Nước Và Phụ Kiện Bình Minh
    • Ống PVC cứng
    • Phụ tùng PVC cứng hệ inch
    • Phụ tùng PVC cứng hệ mét
    • Ống HDPE Trơn
    • Phụ Tùng HDPE trơn
    • Ống HDPE Gân
    • Phụ tùng HDPE Gân & Gioăng cho ống HDPE gân
    • Ống PP-R
    • Phụ tùng PP-R
    • Keo dán & gioăng cao su dùng cho ống & phụ tùng ống PVC cứng
  • Ống Nước Và Phụ Kiện Tiền Phong
    • Ống PVC
    • Ống PPR
    • Ống HDPE
    • Phụ kiện ống nhựa
  • Ống Nước Và Phụ Kiện Rehau
  • Ống Nước Và Phụ Kiện Wavin
    • Ống nhựa chịu nhiệt EK
    • Ống nhựa chịu nhiệt PILSA
    • Ống thoát giảm âm AS
    • Ống thoát nước mưa QS
    • Ống thoát ngăn mùi HEPVO
  • Ống Nước Và Phụ Kiện ST
  • Nẹp - Ống ruột gà Phong Phú (FFC)
  • Phụ kiện - Ống dẻo TH
  • Thiết Bị Vệ Sinh
    • Inax
      • Bàn cầu
      • Lavabo
      • Vòi Lavabo
      • Vòi xịt bàn cầu
      • Vòi bồn rửa chén
    • American
      • Bàn cầu
      • Lavabo
      • Vòi Lavabo
      • Vòi xịt bàn cầu
      • Vòi bồn rửa chén
    • TOTO
      • Bàn cầu
      • Lavabo
      • Vòi Lavabo
      • Vòi xịt Toilet
      • Vòi bồn rửa chén
    • Arca
  • Thiết Bị Sen Vòi
    • Thiết bị sen vòi Bảo Ngọc
      • Vòi nước
      • Lavabo
      • Bồn cầu
      • Bồn rửa chén
      • Củ sen
  • Máy Nước Nóng Năng Lượng Mặt Trời
    • Máy nước năng lượng solar
    • Máy nước nóng năng lượng Đại thành
      • Dòng CLASSIC - SUS 304
      • Dòng VIGO - SUS316
      • Máy nước nóng năng lượng mặt trời tấm phẳng Đại Thành Platinum
  • Bồn Nước
    • Bồn nước Đại Thành
  • Thiết Bị Lạnh
    • Máy lạnh
      • Máy lạnh Daikin
      • Máy lạnh Panasonic
      • Máy lạnh Toshiba
      • Máy lạnh Hitachi
    • Ống Đồng
      • Ống đồng Hailiang
      • Ống đồng LHCT
      • Ống cách nhiêt Superlon
      • Ống đồng Totaline
  • Công cụ dụng cụ
    • Máy khoan Bosch
    • Máy khoan Makita
    • Dụng cụ cầm tay Total
Tin tức
Hàng trăm bộ máy lạnh cũ nghi nhập lậu từ Campuchia về TP.HCM gia công bán lại
CADIVI được vinh danh trong 50 thương hiệu dẫn đầu Việt Nam 2019 do Forbes Việt Nam công bố
Nô nức mua hàng giảm giá ngày Black Friday
Nô nức mua hàng giảm giá ngày Black Friday
DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA PVC

DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA PVC

  • Thương hiệu: Cadivi
  • Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
  • Bình Luận Facebook

TỔNG QUAN

Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC (có hoặc không có vỏ) dùng cho các thiết bị điện dân dụng.    
Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ...) tại các vị trí:
Lắp cố định trên tường, trên trần, trên sàn.
Lắp âm trong tường, trong trần, trong sàn.
Hoặc chôn trong đất.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

•TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
•TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
•TCVN 6612 / IEC 60228
•JIS C 3307; JIS C 3102
•AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125

NHẬN BIẾT DÂY

CẤU TRÚC CÁP

 
 
Day_dien_boc_nhua_PVC-1
 

Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70 OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 OC.   

Maximum conductor temperature for normal operation is 70 OC.
Maximum conductor temperature for short-circuit (5 s maximum duration) is 160 OC.

 5.1-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VC

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VC

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

 

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Điện áp danh định

Tiêu chuẩn áp dụng

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

Rated voltage

Applied standard

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

 

 

0,5

1/0,80

36,0

0,6

2,0

8

300/500 V

TCVN 6610-3

/IEC 60227-3

0,75

1/0,97

24,5

0,6

2,2

11

1

1/1,13

18,1

0,6

2,3

14

1,5

1/1,38

12,1

0,7

2,8

20

450/750 V

2,5

1/1,77

7,41

0,8

3,4

31

4

1/2,24

4,61

0,8

3,8

46

6

1/2,74

3,08

0,8

4,3

66

10

1/3,56

1,83

1,0

5,6

110

2

1/1,60

8,92

0,8

3,2

27

600 V

JIS C 3307

3

1/2,00

5,65

0,8

3,6

38

8

1/3,20

2,21

1,2

5,6

96

 

 

 

5.2-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCm

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh định

Đường kính tổng

gần đúng (*)

 

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Điện áp danh định

Tiêu chuẩn áp dụng

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

Rated voltage

Applied standard

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

 

 

0,5

16/0,20

39,0

0,6

2,1

9

300/500 V

TCVN 6610-3

/IEC 60227-3

0,75

24/0,20

26,0

0,6

2,3

12

1

32/0,20

19,5

0,6

2,5

15

1,5

30/0,25

13,3

0,7

3,0

21

450/750 V

2,5

50/0,25

7,98

0,8

3,6

33

4

56/0,30

4,95

0,8

4,2

49

6

84/0,30

3,30

0,8

4,8

71

10

77/0,40

1,91

1,0

6,6

144

0,6/1 kV

AS/NZS 5000.1

16

126/0,40

1,21

1,0

7,9

176

25

196/0,40

0,780

1,2

9,7

271

35

273/0,40

0,554

1,2

11,1

365

50

380/0,40

0,386

1,4

13,12

508

70

361/0,50

0,272

1,4

15,4

733

95

475/0,50

0,206

1,6

17,6

963

120

608/0,50

0,161

1,6

19,5

1212

150

740/0,50

0,129

1,8

21,7

1488

185

925/0,50

0,106

2,0

24,2

1857

240

1184/0,50

0,0801

2,2

27,3

2369

 
5.3-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmd – 0,6/1 kV

THEO AS/NZS 5000.1

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmd – 0,6/1 kV

ACCORDING TO AS/NZS 5000.1

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Kích thước dây gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx. wire dimension

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

2 x 0,5

16/0,20

39,0

0,8

2,5 x 5,2

22

2 x 0,75

24/0,20

26,0

0,8

2,7 x 5,7

28

2 x 1

32/0,20

19,5

0,8

2,9 x 6,1

34

2 x 1,5

30/0,25

13,3

0,8

3,2 x 6,7

44

2 x 2,5

50/0,25

7,98

0,8

3,6 x 7,6

66

 

5.4-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmo – 300/500 V

THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmo – 300/500 V

ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

Kích thước dây

gần đúng (*)

 

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Nominal thickness of sheath

Approx.

wire dimension

Approx. mass

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

2 x 0,75

24/0,20

26,0

0,6

0,8

3,9 x 6,3

42

2 x 1

32/0,20

19,5

0,6

0,8

4,1 x 6,6

49

2 x 1,5

30/0,25

13,3

0,7

0,8

4,6 x 7,6

66

2 x 2,5

50/0,25

7,98

0,8

1,0

5,6 x 9,3

102

2 x 4

56/0,30

4,95

0,8

1,1

6,4 x 10,6

143

2 x 6

84/0,30

3,30

0,8

1,2

7,2 x 11,9

195

 

 

5.5-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCmt – 300/500 V

THEO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF VCmt – 300/500 V

ACCORDING TO TCVN 6610-5/IEC 60227-5

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày

cách

điện danh nghĩa

 

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Kết cấu

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal

area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

0,75

24/0,20

26,0

0,6

0,8

0,8

0,8

6,3

6,6

7,2

56

67

81

1

32/0,20

19,5

0,6

0,8

0,8

0,9

6,6

7,0

7,9

65

78

96

1,5

30/0,25

13,3

0,7

0,8

0,9

1,0

7,8

8,2

9,2

87

109

138

2,5

50/0,25

7,98

0,8

1,0

1,1

1,1

9,3

10,1

11,0

135

168

207

4

56/0,30

4,95

0,8

1,1

1,1

1,2

10,6

11,3

12,5

186

229

290

6

84/0,30

3,30

0,8

1,2

1,4

1,4

11,9

13,1

14,4

250

323

401

 

 

5.6-ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP CV – 0,6/1 kV THEO AS/NZS 5000.1

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF CV– 0,6/1 kV ACCORDING TO AS/NZS 5000.1

 

 

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Đường kính tổng

gần đúng (*)

 

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Tiết diện

danh định

Kết

cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200c

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,0 (E)

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,6

2,5

14

1,5 (E)

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,6

2,8

20

2,5 (E)

7/0,67

2,01

7,41

0,7

3,4

32

1,0

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,8

2,9

17

1,5

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,8

3,2

23

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

3,6

33

4 & 4 (E)

7/0,85

2,55

4,61

1,0

4,6

53

6 & 6 (E)

7/1,04

3,12

3,08

1,0

5,1

74

 

(*)   Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
      Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
(**)  Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125    CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
(E): Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng      (E): Earth wires with green/yellow insulation.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
      CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.

Sản phẩm khác

Dây điện dân dụng VCMO - LF - 450/750V

Dây điện dân dụng VCMO - LF - 450/750V

Liên hệ
Dây điện dân dụng VCM/HR-LF - 0,6/1 KV

Dây điện dân dụng VCM/HR-LF - 0,6/1 KV

Liên hệ
Đôi nét về Tiến Nam Phát
CÔNG TY TNHH SX VÀ TM TIẾN NAM PHÁT
Số tài khoản: 98576789
Ngân hàng: VPBANK – CN TP.HCM
Địa chỉ
 CÔNG TY TNHH SX VÀ TM TIẾN NAM PHÁT
 Địa chỉ: 3177 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, TP.HCM
 028 6275 6857
 0988 51 52 57 - 0983 668 447
 sales-tnp@tiennamphat.com
 www.tiennamphat.com
 Mã số thuế: 0305903528
Thông tin
  • Liên hệ
  • Sơ đồ trang
  • Thông tin giao hàng
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản & Điều kiện
Cadivi|Daphaco|Thịnh Phát|Schneider|MPE|Panasonic|LS|Sino|AC-Comet|Philips|Rạng Đông|Duhal|Euroto|Bình Minh|Lioa|
Top
© 2019 TienNamPhat. All rights reserved