Tiêu chuẩn: IEC 60502-1, IEC 60332
Cấu trúc: Cu/XLPE/FR-PVC
Ruột dẫn: Đồng ủ mềm (cấp 2, bện tròn hoặc nén chặt)
Cách điện: XLPE
Chất độn, băng quấn và vỏ bọc trong (nếu cần): PP, PET, FR-PVC
Vỏ bọc: FR-PVC
Nhận biết cáp:
Lõi cáp: bằng băng màu
Vỏ bọc: cam hoặc theo yêu cầu
Các đặc tính của cáp:
Điện áp định mức (Uo/U): 0.6/1kV
Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: 900C trong vận hành bình thường, 2500C ngắn mạch tối đa trong 5s
Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8xD (8 lần đường kính ngoài của cáp)
Chậm bắt lửa: IEC 60332-1; IEC 60332-3-24
Cấu trúc: Cu/XLPE/FR-PVC
Ruột dẫn: Đồng ủ mềm (cấp 2, bện tròn hoặc nén chặt)
Cách điện: XLPE
Chất độn, băng quấn và vỏ bọc trong (nếu cần): PP, PET, FR-PVC
Vỏ bọc: FR-PVC
Nhận biết cáp:
Lõi cáp: bằng băng màu
Vỏ bọc: cam hoặc theo yêu cầu
Các đặc tính của cáp:
Điện áp định mức (Uo/U): 0.6/1kV
Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: 900C trong vận hành bình thường, 2500C ngắn mạch tối đa trong 5s
Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8xD (8 lần đường kính ngoài của cáp)
Chậm bắt lửa: IEC 60332-1; IEC 60332-3-24